Phiên âm : tà gāo qiāo.
Hán Việt : đạp cao kiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種民俗遊藝。將腳綁在棍上踏板藉以行走。也作「踏蹺」。