VN520


              

踏床

Phiên âm : tà chuáng.

Hán Việt : đạp sàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

床、椅前放腳的小凳子。《宋史.卷一五○.輿服志二》:「紅羅夾軟屏風、夾縵各一, 襯腳席褥、靠背坐褥及踏床各一。」《水滸傳》第四五回:「那婦人也不應, 自坐在踏床上, 眼淚汪汪, 口裡嘆氣。」


Xem tất cả...