VN520


              

踏燕奔馬

Phiên âm : tà yàn bēn mǎ.

Hán Việt : đạp yến bôn mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種古文物。西元一九六九年, 武威雷臺漢墓出土。昂首奔馬, 三足騰空, 昂首揚尾, 右後足踏一展翅回首驚視的飛鳥。


Xem tất cả...