VN520


              

踏繩

Phiên âm : tà shéng.

Hán Việt : đạp thằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

走繩索。即今所見的走綱絲。唐.陳鴻《東城老父傳》:「角觝萬夫、跳劍、尋橦、蹴球、踏繩, 舞於竿顛者、索氣沮色, 逡巡不敢入。」


Xem tất cả...