Phiên âm : tà shéng.
Hán Việt : đạp thằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
走繩索。即今所見的走綱絲。唐.陳鴻《東城老父傳》:「角觝萬夫、跳劍、尋橦、蹴球、踏繩, 舞於竿顛者、索氣沮色, 逡巡不敢入。」