Phiên âm : tà ta shí shí.
Hán Việt : đạp đạp thật thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 腳踏實地, .
Trái nghĩa : 好高騖遠, .
做事認真切實、不敷衍。如:「你只要踏踏實實的幹, 一定會出頭的。」