VN520


              

踏爨

Phiên âm : tà cuàn.

Hán Việt : đạp thoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戲劇的演出。《永樂大典戲文三種.宦門子弟錯立身.題目》:「戾家行院學踏爨、宦門子弟錯立身。」也作「蹈爨」。


Xem tất cả...