Phiên âm : tà cuàn.
Hán Việt : đạp thoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戲劇的演出。《永樂大典戲文三種.宦門子弟錯立身.題目》:「戾家行院學踏爨、宦門子弟錯立身。」也作「蹈爨」。