Phiên âm : tà jiǎo dèng.
Hán Việt : đạp cước đắng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
登高處時用以墊腳的工具。比喻努力發展時被借以利用的人或物。如:「他拿小王做踏腳凳, 順利進入這家大公司。」