VN520


              

踏腳石

Phiên âm : tà jiǎo shí.

Hán Việt : đạp cước thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

墊腳的石頭。借指基礎。例散布在溪澗裡的石頭, 常成為遊客橫越溪谷的踏腳石。
墊腳的石頭。借指基礎。如:「散布在溪澗裡的石頭, 常成為遊客橫越溪谷的踏腳石。」


Xem tất cả...