VN520


              

踏腳

Phiên âm : tà jiǎo.

Hán Việt : đạp cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

情緒激動或生氣、著急時所作的踏地動作。例當他發現被人設計詐騙後, 氣得直踏腳!
舊時北方有炕, 炕前置有一張矮腳椅子, 方便人上下, 稱為「踏腳」。


Xem tất cả...