Phiên âm : tà duì.
Hán Việt : đạp 碓.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用腳踏的舂米碓。宋.陸游〈農家歌〉:「腰鐮卷黃雲, 踏碓舂白玉。」