VN520


              

踏碓

Phiên âm : tà duì.

Hán Việt : đạp 碓.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用腳踏的舂米碓。宋.陸游〈農家歌〉:「腰鐮卷黃雲, 踏碓舂白玉。」


Xem tất cả...