VN520


              

踏破鐵鞋

Phiên âm : tà pò tiě xié.

Hán Việt : đạp phá thiết hài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穿破堅固的鞋子。借指走遍天下, 或奔走勞苦。例他四處奔走打聽, 幾乎是踏破鐵鞋, 終於找到失散多年的親人。
穿破堅固的鞋子。借指走遍天下, 或奔走勞苦。如:「他四處奔走打聽, 幾乎是踏破鐵鞋, 終於找到失散多年的親人。」


Xem tất cả...