Phiên âm : tà yàn bēn mǎ.
Hán Việt : đạp yến bôn mã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種古文物。西元一九六九年, 武威雷臺漢墓出土。昂首奔馬, 三足騰空, 昂首揚尾, 右後足踏一展翅回首驚視的飛鳥。