VN520


              

踏浪兒

Phiên âm : tà làngr.

Hán Việt : đạp lãng nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

參加水戲的選手。宋.蘇軾〈瑞鷓鴣.碧山影裡小紅旗〉詞:「碧山影裡小紅旗, 儂是江南踏浪兒。」


Xem tất cả...