Phiên âm : tà yuè.
Hán Việt : đạp nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.月下步行。唐.劉禹錫〈武陵書懷五十韻〉:「照山畬火動, 踏月俚歌喧。」2.詞牌名。原名「霜天曉角」, 因宋朝程垓〈霜天曉角〉詞「須共踏, 夜深月。」而聞名, 故稱為「踏月」。