Phiên âm : tà cháng.
Hán Việt : đạp tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
演員依照樂曲的節奏, 在戲臺上舞蹈。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第一出》:「後行腳色, 力齊鼓兒, 饒個攛掇, 末泥色饒個踏場。」