VN520


              

踏場

Phiên âm : tà cháng.

Hán Việt : đạp tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

演員依照樂曲的節奏, 在戲臺上舞蹈。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第一出》:「後行腳色, 力齊鼓兒, 饒個攛掇, 末泥色饒個踏場。」


Xem tất cả...