Phiên âm : tà dì zhī gēn.
Hán Việt : đạp địa tri căn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事情的原由能清楚的知道。元.關漢卿《哭存孝》第二折:「俺出身入仕, 廕子封妻, 大人家踏地知根。」也作「知根搭底」。