VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
跑面
Phiên âm :
pǎo miàn.
Hán Việt :
bão diện.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
蹲點跑面.
跑腿儿 (pǎo tuǐ r) : người chạy việc; người sai vặt; người giúp việc vặ
跑堂 (pǎo táng) : bão đường
跑船 (pǎo chuán) : bão thuyền
跑樓 (pǎo lóu) : bão lâu
跑马卖解 (pǎo mǎ mài xiè) : cưỡi ngựa diễn trò; làm trò trên lưng ngựa
跑辙 (pǎo zhé) : trượt tay; lạc đề
跑路 (pǎo lù) : bão lộ
跑合儿 (pǎo hér) : làm mối; làm trung gian; cò
跑合兒 (pǎo hér) : làm mối; làm trung gian; cò
跑外 (pǎo wài) : bão ngoại
跑马场 (pǎo mǎ cháng) : quần ngựa; trường đua ngựa
跑腿兒 (pǎo tuǐ r) : người chạy việc; người sai vặt; người giúp việc vặ
跑蹄 (páo tí) : bão đề
跑跑顛顛 (pǎo pǎo diān diān) : BÃO BÃO ĐIÊN ĐIÊN
跑面 (pǎo miàn) : bão diện
跑兒 (pǎor) : bão nhi
Xem tất cả...