Phiên âm : pǎo shāng.
Hán Việt : bão 墒.
Thuần Việt : đất khô cằn; ruộng khô cạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất khô cằn; ruộng khô cạn耕种的土地所含的水分受到风吹日晒而蒸发散失也叫走墒