VN520


              

起首

Phiên âm : qǐ shǒu.

Hán Việt : khởi thủ.

Thuần Việt : lúc đầu; ban đầu.

Đồng nghĩa : 開始, 起初, 首先, .

Trái nghĩa : 末尾, .

lúc đầu; ban đầu
起先
qǐshǒu wǒ bìng bùhùi xiàqí,shì tā jiào wǒ de.
ban đầu tôi hoàn toàn không biết đánh cờ, chính anh ấy dạy tôi.


Xem tất cả...