Phiên âm : qǐ shǒu.
Hán Việt : khởi thủ.
Thuần Việt : lúc đầu; ban đầu.
Đồng nghĩa : 開始, 起初, 首先, .
Trái nghĩa : 末尾, .
lúc đầu; ban đầu起先qǐshǒu wǒ bìng bùhùi xiàqí,shì tā jiào wǒ de.ban đầu tôi hoàn toàn không biết đánh cờ, chính anh ấy dạy tôi.