Phiên âm : qǐ luò háng xiàn tú.
Hán Việt : khởi lạc hàng tuyến đồ .
Thuần Việt : Bản đồ tuyến bay hạ cánh cất cánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Bản đồ tuyến bay hạ cánh cất cánh