VN520


              

起程

Phiên âm : qǐ chéng.

Hán Việt : khởi trình.

Thuần Việt : lên đường; khởi hành.

Đồng nghĩa : 動身, 出發, 啟碇, 啟航, .

Trái nghĩa : , .

lên đường; khởi hành
上路;行程开始


Xem tất cả...