Phiên âm : qǐ chuáng.
Hán Việt : khởi sàng.
Thuần Việt : thức dậy; ngủ dậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 就寢, 上床, 睡覺, .
thức dậy; ngủ dậy睡醒后下床(多指早晨)tā měitiān zǒngshì tiāngāngliàng jìu qǐchuáng.anh ấy mỗi ngày đều thức dậy từ lúc sáng sớm.