VN520


              

赶早

Phiên âm : gǎn zǎo.

Hán Việt : cản tảo.

Thuần Việt : vội; mau; nhanh lên; mau lên; vội vàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vội; mau; nhanh lên; mau lên; vội vàng
(赶早儿)趁早;赶紧
háishì gǎnzǎo er zǒu ba, yào bù jiù láibujíle.
hay là đi nhanh lên đi, nếu không sẽ không kịp.


Xem tất cả...