Phiên âm : gǎn miào huì.
Hán Việt : cản miếu hội.
Thuần Việt : đi hội làng mua đồ; đi chợ phiên; đi hội làng; trẩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi hội làng mua đồ; đi chợ phiên; đi hội làng; trẩy hội到庙会上去买卖货物或游玩