Phiên âm : gǎn jìn shā jué.
Hán Việt : cản tẫn sát tuyệt.
Thuần Việt : diệt sạch; thủ tiêu; tiêu diệt; cạn tàu ráo máng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diệt sạch; thủ tiêu; tiêu diệt; cạn tàu ráo máng消灭净尽,泛指对人狠毒,不留余地