Phiên âm : gǎn chǎng.
Hán Việt : cản tràng.
Thuần Việt : chạy sô .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy sô (diễn viên biểu diễn ở nơi này xong lại đến nơi khác biểu diễn tiếp)(演员)在一个地方表演完毕赶紧到另一个地方去表演