Phiên âm : gǎn bu jí.
Hán Việt : cản bất cập.
Thuần Việt : không kịp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không kịp来不及船七点开,动身晚了就赶不及了。chuán qīdiǎn kāi,dòngshēn wǎn le jìu gǎnbùjí le。tàu bảy giờ chạy, đi muộn sẽ không kịp.