Phiên âm : hè hè yǒu míng.
Hán Việt : hách hách hữu danh.
Thuần Việt : tiếng tăm lừng lẫy; tên tuổi lẫy lừng.
Đồng nghĩa : 大名鼎鼎, 鼎鼎大名, .
Trái nghĩa : 沒沒無聞, 默默無聞, .
tiếng tăm lừng lẫy; tên tuổi lẫy lừng形容声名非常显著