Phiên âm : hè zī.
Hán Việt : hách tư.
Thuần Việt : héc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
héc (Hertz, đơn vị đo dao động)频率单位,一秒钟振动一次是一赫兹这个单位名称是为纪念德国物理学家赫兹(Heinrich Rudolf Hertz)而定的简称赫