Phiên âm : hè hè míng liú.
Hán Việt : hách hách danh lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 無名小卒, .
名聲顯要的人士。如:「別看他一副不起眼的樣子, 他可是商界的赫赫名流。」