VN520


              

赫茲

Phiên âm : hè zī.

Hán Việt : hách tư.

Thuần Việt : héc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

héc (Hertz, đơn vị đo dao động). 頻率單位, 一秒鐘振動一次是一赫茲. 這個單位名稱是為紀念德國物理學家赫茲(Heinrich Rudolf Hertz)而定的. 簡稱赫.


Xem tất cả...