VN520


              

赫然有聲

Phiên âm : hè rán yǒu shēng.

Hán Việt : hách nhiên hữu thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容名聲顯揚的樣子。唐.韓愈〈與祠部陸員外書〉:「其後一二年, 所與及第者, 皆赫然有聲。」


Xem tất cả...