Phiên âm : hè rán yǒu shēng.
Hán Việt : hách nhiên hữu thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容名聲顯揚的樣子。唐.韓愈〈與祠部陸員外書〉:「其後一二年, 所與及第者, 皆赫然有聲。」