VN520


              

资财

Phiên âm : zī cái.

Hán Việt : tư tài.

Thuần Việt : của cải; tiền bạc; tiền nong và vật tư.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

của cải; tiền bạc; tiền nong và vật tư
资金和物资;财物
qīngdiǎn zīcái
kiểm kê tài sản; kiểm kê vốn và vật tư.


Xem tất cả...