Phiên âm : zī běn jiā.
Hán Việt : tư bổn gia.
Thuần Việt : nhà tư bản; nhà tư sản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà tư bản; nhà tư sản占有资本、剥削工人的剩余劳动的人