Phiên âm : zī běn.
Hán Việt : tư bổn.
Thuần Việt : tư bản; vốn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tư bản; vốn用来生产或经营以求牟利的生产资料或货币比喻牟取利益的凭借