VN520


              

资历证明

Phiên âm : zī lì zhèng míng.

Hán Việt : tư lịch chứng minh.

Thuần Việt : Giấy chứng nhận tư cách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Giấy chứng nhận tư cách


Xem tất cả...