VN520


              

资本主义

Phiên âm : zī běn zhǔ yì.

Hán Việt : tư bổn chủ nghĩa.

Thuần Việt : chủ nghĩa tư bản; tư bản chủ nghĩa; tư bản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ nghĩa tư bản; tư bản chủ nghĩa; tư bản
资本家占有生产资料并用以剥削雇佣劳动、榨取剩余价值的社会制度资本主义的生产社会化和生产资料资本家占有制,是资本主义社会的基本矛盾资本主义发展到最高 阶段,就成为垄断资本主义,即帝国主义


Xem tất cả...