Phiên âm : zī yuán.
Hán Việt : tư nguyên.
Thuần Việt : tài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhi.
tài nguyên; nguồn tài nguyên; tài nguyên thiên nhiên
生产资料或生活资料的天然来源
dìxiàzīyuán
nguồn tài nguyên dưới lòng đất
水力资源
shǔilìzīyuán
tài nguyên nước; tài nguyên sức nước
旅游资源
lǚyóu zīyuán
tài nguyên du lịch