VN520


              

资历

Phiên âm : zī lì.

Hán Việt : tư lịch.

Thuần Việt : lý lịch; lai lịch; tư cách và sự từng trải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lý lịch; lai lịch; tư cách và sự từng trải
资格和经历
zīlì qiǎn
ít từng trải; lý lịch còn kém.


Xem tất cả...