VN520


              

贼风

Phiên âm : zéi fēng.

Hán Việt : tặc phong.

Thuần Việt : gió thổi qua khe hở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gió thổi qua khe hở
指从檐下或门窗缝隙中钻进的风