Phiên âm : zéi méi shǔ yǎn.
Hán Việt : tặc mi thử nhãn.
Thuần Việt : lấm la lấm lét; lén lút thậm thụt; vẻ mặt gian giả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấm la lấm lét; lén lút thậm thụt; vẻ mặt gian giảo形容神情鬼鬼祟祟