Phiên âm : zéi tóu zéinǎo.
Hán Việt : tặc đầu tặc não.
Thuần Việt : lấm la lấm lét; mặt gian mày giảo; thậm thà thậm t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấm la lấm lét; mặt gian mày giảo; thậm thà thậm thụt形容举动鬼鬼祟祟