VN520


              

贼死

Phiên âm : zéi sǐ.

Hán Việt : tặc tử.

Thuần Việt : chết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chết (dùng làm bổ ngữ, biểu thị mức độ cao, làm người ta rất khó chịu)
用作补语,表示程度极深,使人难于忍受
lèi dé zéisǐ
mệt chết đi được.