Phiên âm : zéi xīn.
Hán Việt : tặc tâm.
Thuần Việt : tà tâm; gian trá; gian xảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tà tâm; gian trá; gian xảo做坏事的念头;邪心zéixīnbùsǐtà tâm chưa chừa