Phiên âm : fèinán.
Hán Việt : phí nan.
Thuần Việt : khó khăn; khó làm; tốn công; tốn sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khó khăn; khó làm; tốn công; tốn sức感到困难,不容易做tāxuéguò mùjiàng,dǎgè gùizǐ bù fèinán.anh ấy đã học nghề mộc, đóng tủ không khó lắm.