VN520


              

费难

Phiên âm : fèinán.

Hán Việt : phí nan.

Thuần Việt : khó khăn; khó làm; tốn công; tốn sức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khó khăn; khó làm; tốn công; tốn sức
感到困难,不容易做
tāxuéguò mùjiàng,dǎgè gùizǐ bù fèinán.
anh ấy đã học nghề mộc, đóng tủ không khó lắm.


Xem tất cả...