VN520


              

费心

Phiên âm : fèi xīn.

Hán Việt : phí tâm.

Thuần Việt : làm ơn; làm phiền; hao tâm tổn trí; phiền hà .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm ơn; làm phiền; hao tâm tổn trí; phiền hà (lời nói khách sáo)
耗费心神(多用做请托或致谢时客套话)
nín yàoshì jiàndào tā,fèixīn bǎ zhè fēngxìn jiāogěi tā.
nếu gặp anh ấy, làm phiền ông trao bức thơ này ch


Xem tất cả...