Phiên âm : fèi yong.
Hán Việt : phí dụng.
Thuần Việt : phí tổn; chi phí; chi tiêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phí tổn; chi phí; chi tiêu花费的钱;开支shēnghuófèiyòngchi phí sinh hoạt这几个月家里费用太大.zhè jīgè yuè jiālǐ fèiyòng tài dà.chi tiêu sinh hoạt gia đình mấy tháng nay nh