VN520


              

费用

Phiên âm : fèi yong.

Hán Việt : phí dụng.

Thuần Việt : phí tổn; chi phí; chi tiêu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phí tổn; chi phí; chi tiêu
花费的钱;开支
shēnghuófèiyòng
chi phí sinh hoạt
这几个月家里费用太大.
zhè jīgè yuè jiālǐ fèiyòng tài dà.
chi tiêu sinh hoạt gia đình mấy tháng nay nh


Xem tất cả...