Phiên âm : fèi jìn.
Hán Việt : phí kính.
Thuần Việt : tốn sức; gay go; vất vả.
tốn sức; gay go; vất vả
(费劲儿)费力
tǔijiǎo bùhǎo,shànglóu fèijìng.
chân tay yếu, lên lầu vất vả quá.
费了半天劲,也没有干好.
fèile bàntiān jìn, yě méiyǒu gàn hǎo.
tốn nhiều công sức, cũng đáng.
安