VN520


              

费力

Phiên âm : fèi lì.

Hán Việt : phí lực.

Thuần Việt : mất công; hao công; tốn công; nhọc nhằn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mất công; hao công; tốn công; nhọc nhằn
耗费力量
fèilìláoxīn
hao công tổn trí.
他有气喘病,说话很费力.
tā yǒu qìchuǎnbìng,shuōhuà hěn fèilì.
anh ấy có bệnh hen suyễn, nói chuyện rất khó khăn.
费力不讨好.
fèilì bù tǎohǎo.
nhọc nhằn mà chẳn


Xem tất cả...