VN520


              

费事

Phiên âm : fèi shì.

Hán Việt : phí sự.

Thuần Việt : khó khăn; lôi thôi; tốn công; mất công.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khó khăn; lôi thôi; tốn công; mất công
事情复杂,不容易办;费工
gěi tóngzhì men shāodiǎn shǔihē,bìng bù fèishì.
đun ít nước sôi cho anh em uống nước có mất công gì đâu.


Xem tất cả...